Năm 2025, EBIT của WW Grainger là 2,88 tỷ USD, tăng 7,03% so với EBIT 2,69 tỷ USD của năm trước.

Lịch sử WW Grainger EBIT

NĂMEBIT (undefined USD)
2028e3,05
2027e3,24
2026e3,10
2025e2,88
2024e2,69
20232,59
20222,19
20211,55
20201,33
20191,39
20181,34
20171,15
20161,12
20151,30
20141,35
20131,30
20121,13
20111,05
20100,86
20090,67
20080,78
20070,67
20060,58
20050,52
20040,44

WW Grainger Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về WW Grainger, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà WW Grainger kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của WW Grainger, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của WW Grainger. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của WW Grainger. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của WW Grainger, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của WW Grainger.

WW Grainger Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyWW Grainger Doanh thuWW Grainger EBITWW Grainger Lợi nhuận
2028e21,60 tỷ undefined3,05 tỷ undefined2,43 tỷ undefined
2027e20,92 tỷ undefined3,24 tỷ undefined2,42 tỷ undefined
2026e19,75 tỷ undefined3,10 tỷ undefined2,28 tỷ undefined
2025e18,42 tỷ undefined2,88 tỷ undefined2,07 tỷ undefined
2024e17,35 tỷ undefined2,69 tỷ undefined1,92 tỷ undefined
202316,48 tỷ undefined2,59 tỷ undefined1,83 tỷ undefined
202215,23 tỷ undefined2,19 tỷ undefined1,55 tỷ undefined
202113,02 tỷ undefined1,55 tỷ undefined1,04 tỷ undefined
202011,80 tỷ undefined1,33 tỷ undefined695,00 tr.đ. undefined
201911,49 tỷ undefined1,39 tỷ undefined849,00 tr.đ. undefined
201811,22 tỷ undefined1,34 tỷ undefined782,00 tr.đ. undefined
201710,43 tỷ undefined1,15 tỷ undefined586,00 tr.đ. undefined
201610,14 tỷ undefined1,12 tỷ undefined601,00 tr.đ. undefined
20159,97 tỷ undefined1,30 tỷ undefined761,00 tr.đ. undefined
20149,97 tỷ undefined1,35 tỷ undefined792,00 tr.đ. undefined
20139,44 tỷ undefined1,30 tỷ undefined785,00 tr.đ. undefined
20128,95 tỷ undefined1,13 tỷ undefined678,00 tr.đ. undefined
20118,08 tỷ undefined1,05 tỷ undefined646,00 tr.đ. undefined
20107,18 tỷ undefined860,00 tr.đ. undefined499,00 tr.đ. undefined
20096,22 tỷ undefined665,00 tr.đ. undefined420,00 tr.đ. undefined
20086,85 tỷ undefined783,00 tr.đ. undefined465,00 tr.đ. undefined
20076,42 tỷ undefined671,00 tr.đ. undefined413,00 tr.đ. undefined
20065,88 tỷ undefined578,00 tr.đ. undefined383,00 tr.đ. undefined
20055,53 tỷ undefined519,00 tr.đ. undefined346,00 tr.đ. undefined
20045,05 tỷ undefined441,00 tr.đ. undefined287,00 tr.đ. undefined

WW Grainger Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận WW Grainger chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của WW Grainger. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của WW Grainger còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của WW Grainger. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết WW Grainger giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của WW Grainger trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của WW Grainger. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của WW Grainger. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của WW Grainger. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của WW Grainger. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

WW Grainger Lịch sử biên lãi

WW Grainger Biên lãi gộpWW Grainger Biên lợi nhuậnWW Grainger Biên lợi nhuận EBITWW Grainger Biên lợi nhuận
2028e39,42 %14,13 %11,24 %
2027e39,42 %15,49 %11,58 %
2026e39,42 %15,69 %11,56 %
2025e39,42 %15,62 %11,26 %
2024e39,42 %15,49 %11,05 %
202339,42 %15,72 %11,10 %
202238,41 %14,41 %10,16 %
202136,25 %11,88 %8,01 %
202035,92 %11,25 %5,89 %
201938,28 %12,08 %7,39 %
201838,75 %11,98 %6,97 %
201739,31 %11,04 %5,62 %
201640,59 %11,04 %5,93 %
201542,42 %13,04 %7,63 %
201443,29 %13,52 %7,95 %
201343,82 %13,74 %8,32 %
201243,75 %12,66 %7,58 %
201143,46 %13,02 %8,00 %
201041,85 %11,97 %6,95 %
200941,77 %10,69 %6,75 %
200840,99 %11,43 %6,79 %
200740,57 %10,45 %6,44 %
200640,01 %9,82 %6,51 %
200539,12 %9,39 %6,26 %
200437,76 %8,73 %5,68 %

WW Grainger Aktienanalyse

WW Grainger làm gì?

W W Grainger Inc is a US-based provider of maintenance, repair, and operations (MRO) and safety products for customers in manufacturing, healthcare, and other industries. The company was founded in 1927 and is headquartered in Lake Forest, Illinois. Grainger started as a small trading company called William W. Grainger, Inc. in Chicago, selling electrical accessories and components to the manufacturing industry. As the company grew, it expanded its product range to include items needed for machine and equipment maintenance, such as pumps, valves, disc brakes, and wire harnesses. Today, Grainger is the largest B2B distributor of MRO products in North America, operating over 500 distribution centers in the US, Canada, Mexico, and Japan. The company offers a wide range of products, ranging from electrical and tools to cleaning and hygiene products, as well as safety and protective equipment. Grainger's business model is based on the strategy of providing customers with a broad range of products and services, along with high-quality customer service. Its customer base consists mainly of small and medium-sized businesses, government agencies, and institutions such as schools and hospitals, which are often supplied by Grainger on a regular basis. The company has also established an online presence, offering customers the option of online shopping. Grainger's product portfolio includes electrical and hand tools, heating and cooling equipment, workshop supplies, storage systems, cleaning and hygiene products, office supplies, as well as safety and protective equipment. Grainger is divided into four business segments. The largest segment is the US operations division, which accounts for about 80% of the company's revenue and supplies products to customers in the US. The Canadian operations division serves customers in Canada, while the Mexican operations division supplies products to customers in Mexico. The fourth segment is the international operations division, which delivers products to customers worldwide, particularly in Europe and Asia. In recent years, the company has made a number of acquisitions to expand its product range and expand its business into new regions. In 2019, for example, Grainger acquired companies Gamut.com LLC and Raptor Supplies Limited. Gamut provides its customers with an online platform for workshop and industrial supplies, while Raptor Supplies is a UK-based provider of industrial supplies. Overall, Grainger has established a strong position in the MRO industry and is one of the largest providers in the US market. The company is committed to expanding its business into new regions and expanding its product range to continue its success. WW Grainger ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của WW Grainger

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của WW Grainger biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của WW Grainger có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của WW Grainger là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của WW Grainger có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu WW Grainger

WW Grainger đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, WW Grainger đã đạt được EBIT là 2,88 tỷ USD.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty WW Grainger.

EBIT của WW Grainger đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của WW Grainger đã tăng 7,031% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty WW Grainger được trình bày như thế nào?

EBIT của WW Grainger được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

WW Grainger trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, WW Grainger đã trả cổ tức là 7,30 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 0,69 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, WW Grainger sẽ trả cổ tức là 10,52 USD.

Lợi suất cổ tức của WW Grainger là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của WW Grainger hiện nay là 0,69 %.

WW Grainger trả cổ tức khi nào?

WW Grainger trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 3, Tháng 6, Tháng 9, Tháng 12.

Mức độ an toàn của cổ tức từ WW Grainger là như thế nào?

WW Grainger đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 55 năm qua.

Mức cổ tức của WW Grainger là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 10,52 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 1,00 %.

WW Grainger nằm trong ngành nào?

WW Grainger được phân loại vào ngành 'Công nghiệp'.

Wann musste ich die Aktien von WW Grainger kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của WW Grainger vào ngày 1/12/2024 với số tiền 2,05 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 8/11/2024.

WW Grainger đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 1/12/2024.

Cổ tức của WW Grainger trong năm 2024 là bao nhiêu?

Vào năm 2024, WW Grainger đã phân phối 7,3 USD dưới hình thức cổ tức.

WW Grainger chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của WW Grainger được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Cổ phiếu WW Grainger có thể tiết kiệm được tại các nhà cung cấp sau: Trade Republic

Andere Kennzahlen von WW Grainger

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu WW Grainger Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của WW Grainger Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: